BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ

Hotline: 0933 381 675 - 0933 381 675

Địa chỉ: 99 Cao Thắng, Phường 03, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Đặt lịch khám
logo

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ
13/08/2024 07:21 AM 472 Lượt xem

Dưới đây là bảng giá răng sứ được áp dụng cho tất cả các phương án điều trị có sử dụng răng sứ: bọc răng sứ, làm cầu răng sứ

Trước khi khách hàng quyết định bọc răng sứ, nha khoa sẽ thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí. Dựa trên tư vấn của bác sĩ, quý khách sẽ chọn loại răng sứ và số lượng răng cần bọc để có thể tính được mức chi phí cần trả. 

 

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Trụ Hàn Quốc cao cấp  1 trụ 9,000,000 VND
Trụ Mỹ cao cấp  1 trụ 14.000.000 VND 
Trụ Implant Tekka (Pháp) 1 trụ 19,000,000 VND
Trụ Implant BLX SL Active (Straumann Thụy Sĩ) 1 trụ 31,500,000 VND
Trụ Implant BLT SL Active (Straumann Thụy Sĩ) 1 trụ 22,000,000 VND
Trụ Implant Nobel TiUltra 1 trụ 31,500,000 VND
Trụ Implant Mỹ Nobel Biocare Active 1 trụ 22,000,000 VND
Trụ Implant Anthogyr (Pháp) 1 trụ 13,000,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – Cấp độ 1 Liệu trình 110,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 Liệu trình 33.000.000VND
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 Liệu trình 45,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 – 1 hàm Liệu trình 18,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 – 1 Hàm Liệu trình 23,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 1 Liệu trình 45,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 2 Liệu trình 60,000,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Gắn hạt xoàn nha khoa Liệu trình 700,000 VND
Gắn hạt xoàn của khách hàng Liệu trình 500,000 VND
Vá hàm khi BN làm ở nơi khác Hàm 500,000 VND
Gắn lại răng sứ trên Implant khi BN làm ở nơi khác Lần 700,000 VND
Gắn lại cầu sứ khi BN làm ở nơi khác Trụ 200,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Răng sứ Zirconia Dmax Răng 4,000,000 VND
Phục hồi dán với Composite Răng 3,000,000 VND
Mặt dán sứ Veneer Lisi (GC- Nhật) Răng 10,000,000 VND
Răng sứ Zirconia Cercon Răng 6,000,000 VND
Mặt dán sứ Veneer EMAX  Răng 7.000.000 VND 
Răng     
Răng sứ hợp kim Titan Răng 2,500,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Các bước chuẩn bị trước chỉnh nha Liệu trình 1,000,000 VND
Chỉnh nha không mắc cài – invisalign – cấp độ 1 Liệu trình 105,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 Liệu trình 35,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 1 Liệu trình 50,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 1 Liệu trình 40,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài tự khóa sứ Liệu trình 55,000,000 VND
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi - 1 hàm Liệu trình 30,000,000 VND
Giai đoạn 1: Khí cụ nong rộng Liệu trình 10,000,000 VND
 THIẾT KẾ NỤ CƯỜI Xem tất cả    
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Thiết kế nụ cười thẩm mỹ Liệu trình 1,000,000 VND
Phẫu thuật đáy hành lang Liệu trình 20,000,000 VND
Phẫu thuật cắt thắng môi Liệu trình 3,000,000 VND
Phẫu thuật cắt thắng lưỡi Liệu trình 2,000,000 VND
Chích botox – 6 tháng chích nhắc lại 1 lần Liệu trình 6,000,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
 PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH Xem tất cả    
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Răng sứ Zirconia Dmax Răng 4,000,000 VND
Răng sứ Lava Esthetic (3M - Mỹ) Răng 12,000,000 VND
Răng sứ hợp kim Titan Răng 2,800,000 VND
 PHỤC HÌNH THÁO LẮP - THEO HÀM Xem tất cả    
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Nền nhựa dẻo Biosoft Hàm 3,500,000 VND
Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức) Hàm 3,500,000 VND
Hàm khung titan Hàm 6,500,000 VND
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 1 - 2 răng) Răng 800,000 VND
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 3 răng trở lên) Răng 700,000 VND
Răng sứ tháo lắp Răng 900,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Máng + thuốc chống ê 2 Hàm 2,000,000 VND
Chỉnh khớp thái dương hàm – Theo lộ trình Lần 200,000 VND
Máng nghiến ép 2 Hàm 1,500,000 VND
Máng nghiến đúc 2 Hàm 3,500,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Nội nha răng sữa Răng 1,000,000 - 1,500,000 VND
Nội nha răng cửa, răng nanh và răng cối nhỏ Răng 1,500,000 VND
Chốt kim loại + trám kết thúc Răng 500,000 VND
Tháo chốt Răng 200,000 VND
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân Răng 800,000 VND
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân Răng 1,000,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Trám sealant phòng ngừa Răng 400,000 VND
Trám composite xoang 4 (Sâu kẽ răng cửa và rìa cắn) Răng 600,000 VND
Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ Răng 700,000 VND
Trám composite xoang 3 (Sâu kẽ răng cửa, răng nanh) Răng 500,000 VND
Trám composite xoang 5 (Khuyết cổ răng) Răng 400,000 VND
Trám tạm bằng EU Răng 100,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Tẩy trắng răng cho răng nhiễm tetracycline Liệu trình 4,000,000 VND
Làm máng tẩy riêng - 1 hàm 1 Hàm 400,000 VND
Thuốc tẩy trắng (tuýp lớn 3gr) 1 Tube 450,000 VND
Tẩy trắng răng tại nhà Liệu trình 2,000,000 VND
Máng + thuốc chống ê Liệu trình 2,000,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Nhổ răng mọc ngầm, dư Răng 5,000,000 VND
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch ít Răng 1,000,000 VND
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch nhiều Răng 1,500,000 VND
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm Răng 2,000,000 VND
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm, khó Răng 2,500,000 VND
Nhổ răng mọc lệch Răng 1,500,000 VND
DỊCH VỤ ĐƠN VỊ PHÍ TÍNH (VNĐ)
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm – vôi ít 2 Hàm 600,000 VND
Phẫu thuật nạo túi nha chu - Lật vạt 2 Hàm 16,000,000
Phẫu thuật nạo túi nha chu - Lật vạt 1 Hàm 10,000,000 VND
Điều trị viêm nha chu – Phẫu thuật lật vạt Hàm 5,500,000 VND
Chụp Xquang quanh răng – quanh chóp ... Miễn phí
Chụp film toàn cảnh Panorex Phim 100,000 VND
Chụp film sọ nghiêng Cephalo Phim 100,000 VND
Chụp film sọ thẳng Cephalo Phim 100,000 VND
Chụp film CT Cone Beam 3D 2 Hàm 300,000 VND