Dưới đây là bảng giá răng sứ được áp dụng cho tất cả các phương án điều trị có sử dụng răng sứ: bọc răng sứ, làm cầu răng sứ
Trước khi khách hàng quyết định bọc răng sứ, nha khoa sẽ thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí. Dựa trên tư vấn của bác sĩ, quý khách sẽ chọn loại răng sứ và số lượng răng cần bọc để có thể tính được mức chi phí cần trả.
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Trụ Hàn Quốc cao cấp | 1 trụ | 9,000,000 VND |
Trụ Mỹ cao cấp | 1 trụ | 14.000.000 VND |
Trụ Implant Tekka (Pháp) | 1 trụ | 19,000,000 VND |
Trụ Implant BLX SL Active (Straumann Thụy Sĩ) | 1 trụ | 31,500,000 VND |
Trụ Implant BLT SL Active (Straumann Thụy Sĩ) | 1 trụ | 22,000,000 VND |
Trụ Implant Nobel TiUltra | 1 trụ | 31,500,000 VND |
Trụ Implant Mỹ Nobel Biocare Active | 1 trụ | 22,000,000 VND |
Trụ Implant Anthogyr (Pháp) | 1 trụ | 13,000,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Chỉnh nha không mắc cài – Invisalign – Cấp độ 1 | Liệu trình | 110,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 | Liệu trình | 33.000.000VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 | Liệu trình | 45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 – 1 hàm | Liệu trình | 18,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 2 – 1 Hàm | Liệu trình | 23,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 1 | Liệu trình | 45,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 2 | Liệu trình | 60,000,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Gắn hạt xoàn nha khoa | Liệu trình | 700,000 VND |
Gắn hạt xoàn của khách hàng | Liệu trình | 500,000 VND |
Vá hàm khi BN làm ở nơi khác | Hàm | 500,000 VND |
Gắn lại răng sứ trên Implant khi BN làm ở nơi khác | Lần | 700,000 VND |
Gắn lại cầu sứ khi BN làm ở nơi khác | Trụ | 200,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Răng sứ Zirconia Dmax | Răng | 4,000,000 VND |
Phục hồi dán với Composite | Răng | 3,000,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer Lisi (GC- Nhật) | Răng | 10,000,000 VND |
Răng sứ Zirconia Cercon | Răng | 6,000,000 VND |
Mặt dán sứ Veneer EMAX | Răng | 7.000.000 VND |
Răng | ||
Răng sứ hợp kim Titan | Răng | 2,500,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Các bước chuẩn bị trước chỉnh nha | Liệu trình | 1,000,000 VND |
Chỉnh nha không mắc cài – invisalign – cấp độ 1 | Liệu trình | 105,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài kim loại – Cấp độ 1 | Liệu trình | 35,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài sứ - Cấp độ 1 | Liệu trình | 50,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa – cấp độ 1 | Liệu trình | 40,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài tự khóa sứ | Liệu trình | 55,000,000 VND |
Chỉnh nha mắc cài mặt lưỡi - 1 hàm | Liệu trình | 30,000,000 VND |
Giai đoạn 1: Khí cụ nong rộng | Liệu trình | 10,000,000 VND |
THIẾT KẾ NỤ CƯỜI Xem tất cả | ||
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Thiết kế nụ cười thẩm mỹ | Liệu trình | 1,000,000 VND |
Phẫu thuật đáy hành lang | Liệu trình | 20,000,000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng môi | Liệu trình | 3,000,000 VND |
Phẫu thuật cắt thắng lưỡi | Liệu trình | 2,000,000 VND |
Chích botox – 6 tháng chích nhắc lại 1 lần | Liệu trình | 6,000,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH Xem tất cả | ||
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Răng sứ Zirconia Dmax | Răng | 4,000,000 VND |
Răng sứ Lava Esthetic (3M - Mỹ) | Răng | 12,000,000 VND |
Răng sứ hợp kim Titan | Răng | 2,800,000 VND |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP - THEO HÀM Xem tất cả | ||
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Nền nhựa dẻo Biosoft | Hàm | 3,500,000 VND |
Hàm khung kim loại Co-Cr (Đức) | Hàm | 3,500,000 VND |
Hàm khung titan | Hàm | 6,500,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 1 - 2 răng) | Răng | 800,000 VND |
Răng nhựa Mỹ (Làm từ 3 răng trở lên) | Răng | 700,000 VND |
Răng sứ tháo lắp | Răng | 900,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Máng + thuốc chống ê | 2 Hàm | 2,000,000 VND |
Chỉnh khớp thái dương hàm – Theo lộ trình | Lần | 200,000 VND |
Máng nghiến ép | 2 Hàm | 1,500,000 VND |
Máng nghiến đúc | 2 Hàm | 3,500,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Nội nha răng sữa | Răng | 1,000,000 - 1,500,000 VND |
Nội nha răng cửa, răng nanh và răng cối nhỏ | Răng | 1,500,000 VND |
Chốt kim loại + trám kết thúc | Răng | 500,000 VND |
Tháo chốt | Răng | 200,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 1 chân | Răng | 800,000 VND |
Chốt sợi, tái tạo răng 2 chân | Răng | 1,000,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Trám sealant phòng ngừa | Răng | 400,000 VND |
Trám composite xoang 4 (Sâu kẽ răng cửa và rìa cắn) | Răng | 600,000 VND |
Đắp mặt răng, trám răng thẩm mỹ | Răng | 700,000 VND |
Trám composite xoang 3 (Sâu kẽ răng cửa, răng nanh) | Răng | 500,000 VND |
Trám composite xoang 5 (Khuyết cổ răng) | Răng | 400,000 VND |
Trám tạm bằng EU | Răng | 100,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Tẩy trắng răng cho răng nhiễm tetracycline | Liệu trình | 4,000,000 VND |
Làm máng tẩy riêng - 1 hàm | 1 Hàm | 400,000 VND |
Thuốc tẩy trắng (tuýp lớn 3gr) | 1 Tube | 450,000 VND |
Tẩy trắng răng tại nhà | Liệu trình | 2,000,000 VND |
Máng + thuốc chống ê | Liệu trình | 2,000,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Nhổ răng mọc ngầm, dư | Răng | 5,000,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch ít | Răng | 1,000,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc lệch nhiều | Răng | 1,500,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm | Răng | 2,000,000 VND |
Nhổ răng số 4, 5 mọc ngầm, khó | Răng | 2,500,000 VND |
Nhổ răng mọc lệch | Răng | 1,500,000 VND |
DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ | PHÍ TÍNH (VNĐ) |
Điều trị nha chu – Lấy vôi răng, đánh bóng 2 hàm – vôi ít | 2 Hàm | 600,000 VND |
Phẫu thuật nạo túi nha chu - Lật vạt | 2 Hàm | 16,000,000 |
Phẫu thuật nạo túi nha chu - Lật vạt | 1 Hàm | 10,000,000 VND |
Điều trị viêm nha chu – Phẫu thuật lật vạt | Hàm | 5,500,000 VND |
Chụp Xquang quanh răng – quanh chóp | ... | Miễn phí |
Chụp film toàn cảnh Panorex | Phim | 100,000 VND |
Chụp film sọ nghiêng Cephalo | Phim | 100,000 VND |
Chụp film sọ thẳng Cephalo | Phim | 100,000 VND |
Chụp film CT Cone Beam 3D | 2 Hàm | 300,000 VND |